``` Biết Anh đang - Dịch sang Tiếng Croatia | Dictaz Dịch


Dịch từ "biết anh đang" sang Tiếng Croatia


Cách sử dụng "biết anh đang" trong câu:

Anh vẫn chưa biết anh đang ở đâu sao?
Ti još nisi skužio gdje si?
Phải, vật giá leo thang khi họ biết anh đang trốn chạy.
Stvari postanu skupe kad shvate da si u bijegu.
Tôi biết anh đang nghĩ gì.
Vidi, znam šta misliš o meni.
Tôi biết anh đang bối rối, nhưng anh đang nói chuyện với Eddie.
Znam da ti je neugodno, ali razgovaraš sa mnom.
Tôi không biết anh đang nói gì.
Gospodine, ja i ne znam o čemu pričate...
Em biết anh đang nói gì.
Totalno znam o cemu si pricao covjece.
Em biết anh đang nghĩ gì không?
Znaš šta ja mislim o tome?
Em không biết anh đang nói gì hết.
Ne znam o čemu pričaš! Noah!
Tôi không biết anh đang nói về cái gì.
Ja... ne znam o čemu pričaš!
Khá lâu để biết biết anh đang đi đâu đó giải quyết chuyện con tôi bị giết.
Dovoljno dugo da znam da se ne mičete sa mjesta u rješavanju ubojstva moga sina.
Em biết anh đang chuẩn bị đi xa cuối tuần này, nhưng... anh nghĩ sao nếu chúng ta đi chơi một chuyến.
Znam da nećeš biti kod kuće za vikend, ali razmisli što ćemo svirati.
Tôi biết anh đang rất đau khổ.
Znam da su tvoji ožiljci duboki.
Tôi xin lỗi, tôi không biết anh đang nói gì.
Žao mi je, ne razumijem o čemu vi to pričate, gospodine.
Dù em biết anh đang lạc lối, em vẫn tin có một con đường cho chúng ta.
I ako znam da je slijep, I dalje vjerujem da ćemo biti zajedno.
Anh có biết anh đang chĩa súng vào ai không?
Da li imaš pojma na koga si uperio oružje?
Tôi không biết anh đang đi tìm cái gì, nhưng tôi có cảm giác anh sẽ biết khi nhìn thấy nó.
Ne znam što točno tražimo, ali čini mi se da ćeš shvatiti kada to vidiš.
Trông có vẻ như anh biết anh đang làm gì ấy nhỉ.
Lijepo. Izgleda da znaš što radiš.
Cứ nói em biết anh đang gặp vấn đề với ai.
Reci mi da imaš problem s drugima.
Có lẽ bây giờ là lúc thích hợp để nói cho tôi biết anh đang muốn làm cái quái gì, anh Bruni
Možda je sad vrijeme da mi kažete što to, do vraga, radimo, gdine Bruni.
Tôi biết anh đang nhớ nhà.
Jasno nam je da si nostalgičan.
Tôi không biết anh đang cố làm gì?
Misliš da ne znam što namjeravaš?
Tôi không biết anh đang nói gì cả.
Ja ne znam o čemu vi pričate.
Tôi không biết anh đang kiếm chuyện với ai. Nhưng nhớ chừa tôi ra!
Ne znam koga misliš da zajebavaš, ali to nisam ja.
Tôi biết anh đang đâm thọc tôi, nhưng quả là đúng như vậy.
Hej, Znam da me pokušavaš uvrijediti, ali je prava istina, brate.
Anh không biết anh đang nói gì đâu.
Vidiš, to je kad ne znaš o čemu pričaš.
Chúng tôi biết anh đã theo dõi hắn nhiều tháng nay, và biết anh đang chịu áp lực phải có kết quả.
Znamo da ga mjesecima držite pod prismotrom, i znamo da ste primorani pokazati rezultate.
Nếu chúng biết anh đang nhắm tới chúng, sao còn tìm tôi?
Ako su znali da si im za vratom, zašto su krenuli na mene?
Nói cho tôi biết anh đang nghĩ gì vậy?
Reci mi što misliš s time?
1.8901879787445s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?